Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing phổ biến

Thực tế cho thấy, nhiều chủ doanh nghiệp và nhà quản lý chưa thực sự hiểu rõ về các chỉ số, cũng như cách đo lường và đánh giá hiệu quả marketing/digital marketing để đưa ra quyết định, mặc dù họ có trong tay rất nhiều dữ liệu từ quá khứ. Nếu bạn cũng đang gặp phải tình huống này, hãy dành chút thời gian để theo dõi nội dung dưới đây.

Trong bài viết này, Dương Gia Phát sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chỉ số đo lường hiệu quả marketing phổ biến. Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ giới thiệu các công cụ hỗ trợ đo lường và hướng dẫn cách đánh giá hiệu quả marketing dựa trên các chỉ số đó. Trước khi đi sâu vào từng chỉ số cụ thể, hãy cùng Dương Gia Phát tìm hiểu khái niệm về chỉ số đo lường (metric) ngay sau đây.

Metric là gì?

Marketing metric là gì
Khái niệm marketing metric

Metric (chỉ số đo lường) là các con số cụ thể, được dùng để phân tích, theo dõi và đánh giá mức độ thành công trong một ngữ cảnh cụ thể, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh doanh. Metric là các giá trị định lượng, chẳng hạn như giá trị trung bình, tỉ lệ, phần trăm, v.v nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu để ra quyết định hoặc cải thiện hiệu quả các hoạt động.

Marketing metrics là các chỉ số marketing được sử dụng để đo lường và theo dõi hiệu quả các hoạt động marketing. Bên cạnh đó, các chỉ số này cũng là cơ sở, giúp các chủ doanh nghiệp và nhà quản lý đưa ra những quyết định quan trọng, cũng như thiết lập KPIs phù hợp cho tổ chức của mình.

Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing

Các chỉ số đo lường hiệu quả marketing đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định và đánh giá mức độ thành công của các hoạt động marketing/digital marketing. Trong nội dung sau đây, Dương Gia Phát sẽ giới thiệu đến các chủ doanh nghiệp/nhà quản lý các chỉ số digital marketing phổ biến và hướng dẫn bạn cách đánh giá hiệu quả marketing thông qua các chỉ số này một cách ngắn gọn và dễ hiểu:

Các chỉ số đo lường hiệu quả trên website

Dưới đây là các chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động marketing trên website. Bạn có thể theo dõi các chỉ số này thông qua công cụ Google Analytics 4 (GA4) và Google Search Console.

Traffic sources (Các nguồn lưu lượng truy cập)

Website traffic
Website traffic (Các nguồn lưu lượng truy cập trên website)

Đây là chỉ số giúp xác định các kênh marketing mang lại lưu lượng truy cập vào website. Điều này không chỉ giúp bạn nhận diện được nguồn gốc của khách hàng, mà còn cho phép bạn đánh giá hiệu quả của các chiến lược marketing khác nhau. Các nguồn truy cập phổ biến trên website bao gồm:

  • Organic search (Tìm kiếm tự nhiên): Lưu lượng truy cập từ kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm như Google, không phải trả tiền quảng cáo. Khi lưu lượng tìm kiếm tự nhiên cao cho thấy website có nội dung chất lượng, SEO hiệu quả và đáp ứng tốt nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
  • Paid search (Tìm kiếm trả phí): Lưu lượng truy cập từ các chiến dịch quảng cáo trả phí như Google Ads.
  • Referral (Giới thiệu từ website khác): Lưu lượng truy cập từ các website khác dẫn khách hàng đến trang web của bạn.
  • Social (Mạng xã hội): Lưu lượng truy cập từ các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, LinkedIn, Twitter, v.v.
  • Direct (Trực tiếp): Lưu lượng truy cập từ những người đã biết về website và trực tiếp nhập URL vào trình duyệt.

Visitor (Lượng khách truy cập) là số lượng người dùng truy cập vào website trong một khoảng thời gian nhất định. Lượng khách truy cập giúp bạn hiểu mức độ phổ biến của website và hiệu quả của các chiến lược marketing.

Session (Phiên) là khoảng thời gian một người dùng tương tác với website của bạn, nó có thể bao gồm nhiều hành động khác nhau, chẳng hạn như tải tài liệu, xem các nội dung trên website. Mỗi phiên giúp bạn theo dõi mức độ tương tác của người dùng với website. Số phiên cao phản ánh mức độ tương tác tích cực của người dùng với website, cho thấy nội dung hấp dẫn và trải nghiệm người dùng tốt.

Bounce Rate (Tỉ lệ thoát) là chỉ số đo lường phần trăm người dùng rời khỏi website ngay lập tức sau khi truy cập vào trang đầu tiên mà không thực hiện thêm hành động nào. Tỉ lệ thoát thấp cho thấy người dùng tìm thấy nội dung trên website hấp dẫn và có khả năng tiếp tục tương tác.

Average Time on Site (Thời gian trung bình trên website) là thời gian trung bình mà người dùng ở trên trang web của bạn trong một phiên. Đối với SEO, chỉ số time on site/page chính là thước đo để phản ánh tính hữu ích của nội dung của website. Thời gian trên trang càng cao là minh chứng nội dung của website hữu ích với người dùng.

CTR (Click-Through Rate) trên website là tỉ lệ phần trăm giữa số lần nhấp vào liên kết của website và số lần trang web được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm (SERP). Chỉ số này giúp đánh giá mức độ hấp dẫn của tiêu đề và mô tả của trang đối với người dùng. Bạn có thể xem chỉ số này trong Google Search Console.

Các chỉ số Google Ads

Các chỉ số Google Ads
Các chỉ số đô lượng hiệu quả quảng cáo trên Google (Google Ads)

Click (Lượt nhấp quảng cáo Google): Đây là chỉ số thể hiện tổng số lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn.

Impression (Lượt hiển thị): Là số lần quảng cáo của bạn xuất hiện trên các trang kết quả tìm kiếm hoặc trên các trang web trong mạng hiển thị của Google. Số lần hiển thị của quảng cáo Google Ads phụ thuộc vào ngân sách quảng cáo, điểm chất lượng của quảng cáo và mức độ cạnh tranh của từ khóa. Đồng thời, ngân sách thấp có thể giới hạn số lượt hiển thị, trong khi điểm chất lượng cao giúp quảng cáo xuất hiện thường xuyên hơn. Ngoài ra, từ khóa cạnh tranh sẽ đẩy giá thầu lên, ảnh hưởng đến tần suất hiển thị quảng cáo.

Click through rate (CTR – Tỉ lệ nhấp vào quảng cáo): CTR là tỉ lệ giữa số lần nhấp chuột vào quảng cáo và số lần quảng cáo hiển thị trên công cụ tìm kiếm của Google. CTR cao phụ thuộc chủ yếu vào tiêu đề hấp dẫn và mức độ liên quan của từ khóa. Ngoài ra, việc sử dụng các tiện ích mở rộng và định dạng quảng cáo phù hợp cũng giúp tăng tỉ lệ nhấp.

CPC (Cost Per Click – Chi phí mỗi lần nhấp chuột): Là chi phí bạn phải trả cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn. Để tối ưu CPC trong Google Ads, bạn cần cải thiện điểm chất lượng bằng cách nâng cao sự liên quan giữa từ khóa, nội dung quảng cáo và trang đích. Đồng thời, chọn từ khóa có tỉ lệ chuyển đổi cao và loại bỏ những từ khóa không hiệu quả giúp giảm chi phí mỗi lần nhấp.

Cost Per Conversion (Chi phí mỗi lượt chuyển đổi): Đây là chi phí bạn phải trả cho mỗi lượt chuyển đổi (ví dụ, mỗi lần mua hàng, đăng ký dịch vụ, v.v.), giúp bạn đánh giá hiệu quả chi phí của chiến dịch quảng cáo.

Các chỉ số đo lường hiệu quả trên Facebook

Các chỉ số Facebook Ads
Các chỉ số đo lường hiệu quả các hoạt động marketing và quảng cáo trên Facebook

Dưới đây là 6 chỉ số phổ biến được dùng để đo lường hiệu quả của quảng cáo và marketing trên Facebook:

Reach (Lượt tiếp cận) là chỉ số đo lường phạm vi tiếp cận của một bài đăng trên fanpage, bao gồm cả người dùng tiếp cận tự nhiên (do theo dõi fanpage) và người tiếp cận qua quảng cáo trả phí. Chỉ số này giúp bạn biết được bao nhiêu người đã nhìn thấy bài viết của bạn.

Impression (Lượt hiển thị) là chỉ số đo lường số lần nội dung của bạn được hiển thị trên Facebook, không phụ thuộc vào việc người dùng có nhấp vào hay không. Mỗi lần bài viết hoặc quảng cáo xuất hiện trên news feed của người dùng đều được tính là một impression. Công thức tính lượt hiển thị trên Facebook: Impression = Reach (lượt tiếp cận) x Frequency (tần suất xuất hiện của quảng cáo).

Click (Lượt nhấp) trên Facebook là chỉ số đo lường số lần người dùng nhấp vào một bài viết hoặc quảng cáo. Đây là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ quan tâm và sự tương tác của người dùng đối với nội dung. Lượt click có thể bao gồm việc nhấp vào bài viết, quảng cáo, liên kết hoặc các hành động khác liên quan đến nội dung trên Facebook.

CTR (Click through rate) trên Facebook được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa số lần nhấp vào quảng cáo và số lần quảng cáo được hiển thị. Đây là một chỉ số quan trọng trong các chỉ số Facebook ads. CTR cao cho thấy quảng cáo có nội dung hấp dẫn và thu hút người dùng nhấp vào.

CPM (Cost per mille/Cost per 1000 impressions) là chi phí cho 1,000 lần hiển thị quảng cáo. Chỉ số này giúp bạn đánh giá chi phí quảng cáo theo số lượt hiển thị. Hình thức CPM được nhiều nhà quảng cáo đánh giá là dễ sử dụng và mang lại hiệu quả nhanh chóng. Nhờ ưu thế về chi phí, quảng cáo CPM đặc biệt thích hợp cho các doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và đang xây dựng thương hiệu trong tâm trí khách hàng.

Ad Frequency (Tần suất quảng cáo) trên Facebook là chỉ số đo lường số lần trung bình mỗi người dùng nhìn thấy quảng cáo trong một chiến dịch. Chỉ số này giúp nhà quảng cáo cân đối giữa việc tăng tần suất tiếp cận và tránh gây cảm giác phiền hà hoặc nhàm chán cho người dùng.

Các chỉ số TikTok ads và TikTok video

Các chỉ số TikTok Ads
Các chỉ số trên TikTok
  • Tỉ lệ xem video tập trung (Video Completion Rate): Tỉ lệ phần trăm người dùng đã xem hết video của bạn. Tỷ lệ cao chứng tỏ nội dung video hấp dẫn và giữ được sự chú ý của người xem đến cuối video.
  • Lượt nhấp (tất cả): Chỉ số này đo lường số lần người dùng nhấp vào quảng cáo của bạn, bao gồm cả lượt nhấp dẫn tới điểm đến và các lượt nhấp khác nhằm mục đích tương tác.
  • Tỉ lệ chuyển đổi (CVR – Conversion Rate): Đây là tỉ lệ phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn (như mua sản phẩm hoặc đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo trên TikTok shop và TikTok video.
    CTR trên TikTok là tỉ Lệ phần trăm số lượt nhấp vào quảng cáo dẫn đến một trang mục tiêu cụ thể so với tổng số lần quảng cáo được hiển thị trên TikTok.
  • Phạm vi tiếp cận (Reach): Chỉ số này đo lường số người dùng duy nhất đã xem quảng cáo của bạn ít nhất một lần. Phạm vi tiếp cận giúp đo lường tầm ảnh hưởng và sự phân phối quảng cáo.

» Tham khảo thêm các số liệu và định nghĩa cơ bản trong Trình quản lý quảng cáo TikTok tại đây

Đo lường hiệu quả marketing qua các chỉ số khác

Ngoài các chỉ số được đề cập phía trên, các chủ doanh nghiệp và nhà quản lý cần chú trọng hơn đến các chỉ số về chi phí, chuyển đổi và khách hàng. Các chỉ số chuyển đổi và khách hàng sẽ cung cấp cái nhìn trực quan về hiệu quả các hoạt động marketing, đồng thời phản ánh rõ ràng về khả năng sinh lời và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Các chỉ số marketing
Các chỉ số liên quan đến performance marketing

Information Qualified Lead (IQL) là số khách hàng để lại thông tin cho doanh nghiệp nhưng chưa biết hoặc chưa hiểu rõ về sản phẩm, dịch vụ, cũng chưa có nhu cầu hoặc vấn đề cần giải quyết (pain point). Đây là những khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của hành trình khách hàng, chưa có sự nhận thức về sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty. Có thể đo lường IQL thông qua số lượng thông tin khách hàng để lại trên các kênh như biểu mẫu đăng ký hoặc khảo sát.

Marketing Qualified Lead (MQL) là số khách hàng tiềm năng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, nhưng vẫn chưa sẵn sàng quyết định mua hàng. Đây là chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của các hoạt động marketing, vì MQL phản ánh đối tượng mà marketing có ảnh hưởng trực tiếp. Doanh nghiệp có thể đo lường MQL dựa trên số lượng khách hàng tiềm năng thực hiện các hành động thể hiện sự quan tâm như tải tài liệu, đăng ký hội thảo, hoặc nhấp vào email marketing.

Sales Qualified Lead (SQL) là số khách hàng tiềm năng đã sẵn sàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Họ có nhu cầu rõ ràng và hiểu biết đầy đủ về sản phẩm, dịch vụ hoặc doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể đo lường SQL thông qua số lượng khách hàng tiềm năng được đội ngũ bán hàng xác nhận là sẵn sàng mua hàng sau khi đánh giá nhu cầu cụ thể.

Cost per Lead (CPL) là một chỉ số dùng để đo lường chi phí trung bình mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được một khách hàng tiềm năng (lead). Một lead thường là người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp thông qua các hành động như: điền biểu mẫu, đăng ký nhận thông tin, tải xuống tài liệu từ website,… Công thức của CPL= Tổng chi phí chiến dịch/tổng số lead thu được từ chiến dịch đó.

Return On Ad Spend (ROAS) là chỉ số đo lường tỉ lệ hoàn vốn từ quảng cáo, thể hiện mức doanh thu kiếm được so với chi phí quảng cáo đã bỏ ra. Chỉ số này được tính bằng cách chia tổng doanh thu từ chiến dịch quảng cáo cho tổng chi phí quảng cáo. Công thức tính ROAS= Tổng doanh thu từ quảng cáo/Chi phí quảng quảng x 100.

Cost Per Action (CPA) là chi phí mà nhà quảng cáo phải trả cho mỗi hành động cụ thể mà khách hàng thực hiện, như mua hàng, điền form, cài ứng dụng, hay đăng ký tài khoản. Công thức tính CPA = Ads Spend (tổng chi phí quảng cáo)/ Action (tổng số lần hoàn thành hành động).

Customer Acquisition Cost (CAC) là chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để thu hút và có được một khách hàng mới. Đây là tổng số tiền doanh nghiệp chi trả cho các hoạt động marketing và bán hàng nhằm kêu gọi khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ. Chỉ số CAC giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả chi phí trong quá trình thu hút khách hàng mới. Công thức tính CAC= Tổng chi phí bán hàng và marketing/ số lượng khách hàng mới.

Công thức tính tỉ lệ chuyển đổi
Công thức tính CR – tỉ lệ chuyển đổi

Conversion Rate (CR – tỉ lệ chuyển đổi) là chỉ số đo lường tỉ lệ khách hàng thực hiện hành động cụ thể như điền form, tải tài liệu, mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ. CR được tính bằng phần trăm số lượng giao dịch thành công so với tổng số lượt truy cập (visits) trên website, Facebook hoặc chiến dịch quảng cáo. Công thức CR = Tổng lượt chuyển đổi/ tổng lượt truy cập x 100%.

Customer Retention Rate (CRR) là tỉ lệ khách hàng mà doanh nghiệp giữ lại được trong một khoảng thời gian nhất định. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả trong việc giữ chân khách hàng. Công thức tính CRR= [(số khách hàng ở cuối kỳ – số khách mới)/chia cho số khách đầu kỳ] x 100.

Customer Lifetime Value (CLV – Giá trị vòng đời khách hàng) là giá trị trung bình mà khách hàng mang lại cho doanh nghiệp qua các giao dịch mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ trong suốt thời gian họ gắn bó với doanh nghiệp. Công thức tính CLV = (Giá trị bán hàng trung bình) × (Số lượng giao dịch trung bình) × (Thời gian gắn bó trung bình của khách hàng).

Return on Investment (ROI) hay còn được gọi là tỉ suất hoàn vốn hoặc tỉ lệ thu hồi vốn đầu tư. Chỉ số này giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư bằng cách so sánh lợi nhuận với chi phí đã chi ra. ROI được xem là lý tưởng khi ROI >1. Công thức tính ROI= (Lợi nhuận ròng/cho tổng chi phí đầu tư) x 100.

Net Promoter Score (NPS) là chỉ số đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và khả năng họ sẽ giới thiệu sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp cho bạn bè, người thân và đồng nghiệp. NPS cao phản ánh sự sẵn sàng của khách hàng trong việc tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ và giới thiệu cho người khác.

Các công cụ đo lường marketing

Các công cụ đo lường marketing
Các công cụ đo lường marketing

Để theo dõi các chỉ số trên, bạn cần dùng các công cụ đo lường marketing như sau:

  • Google Analytics 4 (GA4): Cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và các chỉ số quan trọng khác.
  • Google Search Console: Giúp theo dõi hiệu suất tìm kiếm tự nhiên, CTR, lượt hiển thị và các vấn đề SEO trên website.
  • Google Ads: Công cụ này cho phép theo dõi các chỉ số như CPC, CTR và ROAS từ các chiến dịch quảng cáo.
  • Facebook Ads Manager: Cung cấp báo cáo chi tiết về các chiến dịch quảng cáo trên Facebook và Instagram.
  • Meta Business Suite: Quản lý các nội hoạt động trên Facebook fanpage, Instagram và các chiến dịch quảng cáo.
  • TikTok Ads Manager: Dành cho các chiến dịch quảng cáo trên TikTok, cung cấp báo cáo về CTR, ROI và các chỉ số khác.
  • SemRush: Công cụ cung cấp thông tin về hiệu quả của các hoạt động SEO như: phân tích backlink, website đối thủ, tìm kiếm và theo dõi thứ hạng từ khóa,…

Một số câu hỏi thường gặp khi đo lường hiệu quả marketing

Dưới đây là một số giải pháp cho các vấn đề thường gặp trong quá trình đánh giá và đo lường hiệu quả marketing mà doanh nghiệp có thể gặp phải, được đội ngũ chuyên gia của Dương Gia Phát đúc kết qua những dự án tư vấn digital marketing với các nhà quản lý và chủ doanh nghiệp:

Reach và impression khác nhau như thế nào?

Impression chỉ số lần quảng cáo/nội dung của bạn được hiển thị, bất kể người dùng có nhìn thấy quảng cáo hay không. Còn reach là số lượng người dùng nhìn thấy (tiếp cận) bài viết/quảng cáo của bạn.

Ví dụ, nếu quảng cáo của bạn hiển thị 1 lần cho 5 người trong nhóm A và 2 lần cho 10 người trong nhóm B, tổng impressions sẽ là [(5 người x 1 lần) + (10 người x 2 lần)] = 25 lượt hiển thị. Trong khi đó, reach là đếm số người duy nhất nhìn thấy quảng cáo. Dù nhóm A và B thấy quảng cáo nhiều lần, thì reach chỉ tính số là 15 người (A: 5 người + B: 10 người).

Tại sao CTR (tỉ lệ nhấp) cao nhưng CR (tỉ lệ chuyển đổi) lại thấp?

CTR cao nhưng CR thấp có thể do một số nguyên nhân phổ biến sau đây:

  • Đối tượng mục tiêu không phù hợp: Nếu quảng cáo thu hút nhiều lượt nhấp chuột với những khách hàng không phải đối tượng mục tiêu hoặc có tiềm năng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp thì CR chắc chắn sẽ thấp.
  • Quảng cáo không liên quan đến trang đích: Nếu nội dung quảng cáo không khớp với trang đích, người dùng có thể cảm thấy bị lừa dối và bỏ qua các bước tiếp theo.
  • Không tối ưu trang đích: tốc độ tải trang chậm, thiếu các thông tin quan trọng đối với khách hàng.
  • Thiếu ưu đãi hoặc lời kêu gọi hành động: Nếu quảng cáo không cung cấp ưu đãi hấp dẫn hoặc không có lời kêu gọi hành động rõ ràng, người dùng sẽ không cảm thấy có động lực để thực hiện hành động.
  • Quy trình thanh toán phức tạp: Quy trình thanh toán yêu cầu nhiều bước hoặc nhập nhiều thông tin phức tạp khiến người dùng cảm thấy mất thời gian và khó chịu.

Để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi, cần phải tối ưu tất cả các yếu tố trên từ đối tượng mục tiêu, nội dung, trải nghiệm trang đích đến các yếu tố thúc đẩy hành động.

Tại sao thứ hạng từ khóa tăng nhưng traffic lại đi ngang (không tăng)?

Với hơn 12 năm kinh nghiệm triển khai digital marketing và SEO thành công qua nhiều dự án, Dương Gia Phát có những nhận định như sau:

  • Vị trí của từ khóa tăng không quá cao: Mặc dù thứ hạng từ khóa có thể tăng, nhưng nếu vẫn nằm ở các vị trí thấp (ví dụ, vị trí thứ 8-10), traffic vẫn có thể không đủ lớn để tăng đáng kể. Chỉ khi từ khóa lên các vị trí cao hơn (vị trí 1-3), lượng click và traffic mới tăng rõ rệt.
  • Từ khóa không phù hợp với search intent: Nếu từ khóa đạt được thứ hạng cao nhưng không phù hợp với nhu cầu tìm kiếm của người, kéo theo không có lượt nhấp vào website, dẫn đến không có traffic.
  • Cạnh tranh từ các kết quả khác: Mặc dù bạn đã tăng thứ hạng, nhưng nếu có quá nhiều quảng cáo, hoặc kết quả hiển thị trực tiếp trên vị trí đầu tiên của trang kết quả tìm kiếm của người khác nhưng thật sự hữu ích, thì người dùng có thể không cần phải click vào kết quả tự nhiên của bạn, dẫn đến traffic không tăng.
  • Nội dung không chất lượng: Nếu tiêu đề, mô tả, hoặc nội dung của bạn kém hấp dẫn và không mang đến giá trị, thì người dùng có thể không click vào dù thứ hạng cao.
  • Thứ hạng thay đổi nhưng không cải thiện nội dung: Việc tăng thứ hạng mà không cải thiện chất lượng nội dung (thông tin, cấu trúc, tốc độ tải trang, v.v.) có thể dẫn đến việc thứ hạng tăng nhưng không thu hút được thêm nhiều lượt truy cập.
  • Không có traffic từ nguồn khác: Nếu website thiếu lưu lượng truy cập từ các kênh giới thiệu (referral) như mạng xã hội, email hay báo chí, sự tăng trưởng của từ khóa có thể không dẫn đến sự thay đổi rõ rệt trong tổng lượng traffic của website.
  • Chuyển hướng và SEO kỹ thuật: Các lỗi như chuyển hướng 301, 302, hoặc các vấn đề SEO kỹ thuật khác có thể làm giảm traffic, dù thứ hạng từ khóa có tăng lên.

Để giải quyết vấn đề này, cần phân tích kỹ hơn về vị trí từ khóa, sự liên quan của nội dung, trải nghiệm người dùng và các yếu tố kỹ thuật của website.

Hi vọng với những chia sẻ trên của Dương Gia Phát đã mang đến cho Quý doanh nghiệp những thông tin hữu ích về các chỉ số đo lường hiệu quả marketing. Khi nắm bắt và hiểu rõ các chỉ số digital marketing, doanh nghiệp có thể tự tin đưa ra những quyết định quan trọng và xây dựng các KPIs phù hợp cho tổ chức của mình. Chúc Quý vị thành công.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageThay đổi câu hỏi