Mô hình BSC là gì? Quy trình xây dựng mô hình Balanced Scorecard cho doanh nghiệp

Có không ít doanh nghiệp áp dụng phương pháp quản trị chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà bỏ qua việc nâng cao những yếu tố năng lực hoạt động cốt lõi khác. Tuy nhiên, để xây dựng một nền tảng phát triển bền vững, doanh nghiệp cần một góc nhìn toàn diện hơn. Và mô hình BSC (Balanced Scorecard) chính là lời giải cho bài toán này, đưa quản trị từ chỗ chỉ nhìn vào “phần ngọn” tài chính, sang một bức tranh toàn diện, sâu sắc hơn về hiệu suất. Vậy mô hình BSC là gì? Hãy cùng Dương Gia Phát khám phá chi tiết từ định nghĩa đến các khía cạnh trọng yếu, lợi ích và cách xây dựng mô hình BSC hiệu quả nhé!

Giới thiệu về mô hình BSC (Balanced Scorecard)

Để hiểu rõ hơn về mô hình BSC cũng như giá trị mà nó mang lại trong việc quản trị chiến lược, hãy cùng Dương Gia Phát tìm hiểu từ khái niệm cốt lõi, lịch sử hình thành cho đến ý nghĩa sâu xa của yếu tố “cân bằng” trong mô hình này nhé.

Mô hình BSC là gì?

Balanced Scorecard (thẻ điểm cân bằng) - một mô hình quản trị chiến lược cho doanh nghiệp
Balanced Scorecard (thẻ điểm cân bằng) – một mô hình quản trị chiến lược cho doanh nghiệp

Mô hình BSC (Balanced Scorecard) hay còn gọi là “thẻ điểm cân bằng” là một mô hình quản trị chiến lược giúp doanh nghiệp có cái nhìn đa chiều về hiệu suất của doanh nghiệp thông qua 04 khía cạnh chính: Tài chính, Khách hàng, Quy trình nội bộ, Học tập & Phát triển.

Mô hình này ra đời để khắc phục hạn chế của các phương pháp truyền thống chỉ tập trung vào chỉ số tài chính, mang lại cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất tổ chức.

Lịch sử hình thành của mô hình Balanced Scorecard

Sách “The Balanced Scorecard: Translating Strategy into Action” được ra mắt vào năm 1966
Sách “The Balanced Scorecard: Translating Strategy into Action” được ra mắt vào năm 1966

Khái niệm Balanced Scorecard lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1992 bởi hai học giả nổi tiếng Robert S. Kaplan và David P. Norton. Ý tưởng đột phá này ban đầu được công bố qua một bài báo trên tạp chí Harvard Business Review cùng năm, với tiêu đề “The Balanced Scorecard – Measures that Drive Performance” (“Thẻ điểm cân bằng – các biện pháp thúc đẩy hiệu suất”).

Ngoài ra, sự phổ biến rộng rãi của BSC được củng cố mạnh mẽ thông qua cuốn sách “The Balanced Scorecard: Translating Strategy into Action” xuất bản vào năm 1996. Kể từ đó, BSC đã được hơn một nửa số tổ chức trong danh sách Fortune 1000 ứng dụng và được tạp chí Harvard Business Review vinh danh là một trong 75 ý tưởng kinh doanh có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20.

Ý nghĩa của “Balanced” trong Balanced Scorecard

Thuật ngữ “Balanced” (cân bằng) trong Balanced Scorecard mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện triết lý quản trị toàn diện và bền vững. Nó đề cập đến sự cân đối giữa nhiều khía cạnh khác nhau trong hoạt động của một doanh nghiệp, đảm bảo rằng sự thành công không chỉ được đánh giá qua một vài chỉ số đơn lẻ mà là một bức tranh tổng thể hài hòa.

Cụ thể, sự cân bằng này được thể hiện qua các khía cạnh sau:

  • Cân bằng giữa mục tiêu ngắn hạn và dài hạn: BSC giúp doanh nghiệp không chỉ tập trung vào lợi nhuận tức thời mà còn chú trọng đến các yếu tố tạo ra giá trị bền vững trong tương lai.
  • Cân bằng giữa yếu tố tài chính và phi tài chính: BSC bổ sung các chỉ số về khách hàng, quy trình nội bộ, và học hỏi & phát triển vào bên cạnh các chỉ số tài chính, mang lại cái nhìn toàn diện về “sức khỏe” của tổ chức.
  • Cân bằng giữa các chỉ tiêu đầu vào và đầu ra: Mô hình này xem xét cả các hoạt động được thực hiện (đầu vào) và kết quả đạt được (đầu ra), đảm bảo rằng các hành động chiến lược được liên kết chặt chẽ với các mục tiêu cuối cùng.
  • Cân bằng giữa các hoạt động hướng ra xã hội và các hoạt động nội bộ: BSC khuyến khích doanh nghiệp xem xét tác động của mình đối với các bên liên quan bên ngoài (khách hàng, cộng đồng) cũng như tối ưu hóa các hoạt động bên trong tổ chức (quy trình, nhân sự).

4 khía cạnh trọng yếu của mô hình BSC

Quan hệ sâu sắc của 4 khía cạnh trong mô hình BSC
Quan hệ sâu sắc của 4 khía cạnh trong mô hình BSC

Bốn khía cạnh của BSC không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ nhân quả sâu sắc, tạo thành một chuỗi giá trị từ bên trong ra bên ngoài, từ nền tảng đến kết quả cuối cùng. Dương Gia Phát sẽ phân tích đến bạn chi tiết ở nội dung bên dưới!

Khía cạnh Tài chính (Financial Perspective)

Khía cạnh tài chính là thước đo truyền thống nhưng vẫn vô cùng quan trọng trong BSC, tập trung vào việc đo lường các kết quả về mặt tài chính của doanh nghiệp. Mục tiêu chính của khía cạnh này là tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư và đảm bảo rằng doanh nghiệp liên tục tạo ra doanh thu, cải thiện biên lợi nhuận và phát triển các nguồn doanh thu mới.

Các chỉ số đo lường (KPI) điển hình cho khía cạnh tài chính bao gồm:

  • Doanh thu và tăng trưởng: Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng năm, doanh thu từ sản phẩm mới.
  • Lợi nhuận và biên lợi nhuận: Lợi nhuận hoạt động, tỷ suất sinh lời, biên lợi nhuận ròng.
  • Hiệu quả sử dụng vốn: Lợi tức đầu tư (ROI), vốn, nợ, dòng tiền hoạt động, hệ số vòng quay hàng tồn kho.
  • Chi phí: Chi phí cố định, chi phí khấu hao, chi phí trên mỗi đơn vị sản phẩm (trong sản xuất).

Khía cạnh Khách hàng (Customer Perspective)

Khách hàng luôn được xem là “mạch máu” của mọi doanh nghiệp. Khía cạnh Khách hàng trong BSC tập trung vào việc đánh giá hiệu suất của doanh nghiệp từ góc nhìn của khách hàng, thay vì chỉ từ nội bộ. Mục tiêu chính của khía cạnh này là cung cấp giá trị cho khách hàng để duy trì hoạt động kinh doanh và xây dựng lòng trung thành.

Các chỉ số đo lường (KPI) điển hình cho khía cạnh khách hàng bao gồm:

  • Mức độ hài lòng của khách hàng: Thông qua khảo sát, phản hồi, đánh giá dịch vụ.
  • Lòng trung thành của khách hàng: Tỷ lệ khách hàng quay lại, tỷ lệ giữ chân khách hàng.
  • Thị phần: Số lượng khách hàng mới, mức độ hứng thú với sản phẩm.
  • Chất lượng dịch vụ: Số lượng phản hồi tích cực, giảm số lượng phàn nàn.
  • Thời gian phản hồi/giao hàng: Thời gian từ khi đặt hàng đến khi giao hàng thành công.

Khía cạnh Quy trình nội bộ (Internal Business Processes Perspective)

Nếu khách hàng là “mạch máu” thì quy trình nội bộ chính là “trái tim” của doanh nghiệp. Khía cạnh này tập trung vào việc xác định những quy trình mà công ty phải thực hiện xuất sắc để đáp ứng mong đợi của khách hàng và đạt được các mục tiêu tài chính.

Quy trình nội bộ tập trung vào việc nâng cao hiệu quả, năng suất làm việc và chất lượng sản phẩm/dịch vụ thông qua việc tối ưu hóa các quy trình vận hành, từ đó giúp doanh nghiệp tự đánh giá, rà soát và rút ra bài học từ các hoạt động nội bộ của mình.

Các chỉ số đo lường (KPI) điển hình cho khía cạnh quy trình nội bộ bao gồm:

  • Hiệu suất hoạt động: Tỷ lệ sai sót, thời gian chu trình sản xuất/dịch vụ, hiệu suất trên mỗi giờ làm việc.
  • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Tỷ lệ sản phẩm lỗi, số lượng sản phẩm bị trả lại.
  • Đổi mới quy trình: Số lượng quy trình được cải tiến, mức độ tự động hóa quy trình.
  • Thời gian phản hồi đơn hàng: Thời gian từ khi nhận đơn đến khi xử lý xong.

Khía cạnh Học hỏi và Phát triển (Learning & Growth Perspective)

Khía cạnh Học hỏi và Phát triển tập trung vào các giá trị tương lai, giải quyết câu hỏi làm thế nào để doanh nghiệp có thể liên tục gia tăng hiệu suất hoạt động. Mục tiêu chính của Learning & Growth Perspective là nâng cao năng lực của nguồn nhân lực, cải thiện hệ thống thông tin và thúc đẩy văn hóa đổi mới trong tổ chức.

Khía cạnh này còn xem xét cách doanh nghiệp hướng dẫn, đào tạo nhân viên, cung cấp kiến thức và kỹ năng mới, cũng như cách sử dụng tri thức của nhân viên để đạt được hiệu quả mong muốn. Các chỉ số đo lường (KPI) điển hình cho khía cạnh học hỏi và phát triển bao gồm:

  • Năng lực nhân sự: Số lượng nhân viên đạt chuẩn năng lực, số giờ đào tạo cho mỗi nhân viên, tỷ lệ tham gia khóa học.
  • Sự hài lòng và gắn kết của nhân viên: Mức độ hài lòng, tỷ lệ nghỉ việc, số lượng ý tưởng cải tiến.
  • Khả năng đổi mới: Số lượng sản phẩm/dịch vụ mới được phát triển, hiệu quả sử dụng ngân sách R&D.
  • Hệ thống thông tin và văn hóa tổ chức: Mức độ tiếp cận và khai thác thông tin của nhân viên, văn hóa thích ứng và đổi mới.

Lợi ích khi ứng dụng mô hình BSC trong doanh nghiệp

Thẻ điểm cân bằng mang lại nhiều lợi ích toàn diện cho doanh nghiệp
Thẻ điểm cân bằng mang lại nhiều lợi ích toàn diện cho doanh nghiệp

Mô hình BSC mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp, giúp vượt qua những hạn chế của các phương pháp quản lý truyền thống, cụ thể sẽ được Dương Gia Phát phân tích bên dưới nhé!

Nâng cao hiệu quả hoạch định và triển khai chiến lược

BSC là một công cụ đắc lực giúp các nhà quản lý thiết lập những kế hoạch và chiến lược bài bản, với triết lý kinh doanh và mục tiêu cụ thể. Mô hình này đảm bảo rằng mọi nỗ lực của doanh nghiệp đều được liên kết chặt chẽ với chiến lược tổng thể.

Bên cạnh đó, BSC cung cấp một khuôn khổ vững chắc để xây dựng và truyền đạt chiến lược, giúp nhà quản lý suy nghĩ logic hơn về mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu chiến lược khác nhau. Chẳng hạn, việc cải thiện năng lực nhân sự (Học hỏi & Phát triển) sẽ dẫn đến việc tối ưu hóa quy trình nội bộ, từ đó nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cuối cùng là cải thiện kết quả tài chính.

Cải thiện truyền thông và sự liên kết trong tổ chức

Một trong những lợi ích nổi bật khác của BSC là khả năng cải thiện truyền thông nội bộ và tăng cường sự liên kết giữa các bộ phận, cá nhân trong tổ chức. Sau khi có chiến lược và kế hoạch cụ thể, BSC giúp việc truyền đạt trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

BSC giúp các nhân viên hiểu rõ kế hoạch kinh doanh sắp tới sẽ triển khai như thế nào và công việc hàng ngày của họ liên kết với các mục tiêu chung của doanh nghiệp ra sao. Khi mọi người đều hiểu rõ vai trò của mình trong bức tranh lớn, sự hợp tác giữa các bộ phận sẽ trở nên trơn tru hơn, phá vỡ các “silo” phòng ban và tạo ra một ngôn ngữ chung để thảo luận về các vấn đề chiến lược.

Tối ưu hóa quản lý hiệu suất và ra quyết định

BSC cho phép doanh nghiệp tổng hợp nhiều thông tin và dữ liệu khác nhau vào một báo cáo duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho các nhà quản lý khi đánh giá hiệu suất. Nó cung cấp một khuôn khổ để báo cáo tổng quan một cách nhanh chóng và gọn gàng, tập trung vào các vấn đề chiến lược quan trọng nhất.

Việc có một hệ thống đo lường rõ ràng giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ thực hiện các mục tiêu và đưa ra các điều chỉnh kịp thời khi cần. Các nghiên cứu cho thấy các công ty áp dụng BSC có xu hướng báo cáo thông tin quản lý chất lượng cao hơn và ra quyết định tốt hơn. Ngoài ra, điều này còn nâng cao tính minh bạch trong việc đánh giá hiệu suất.

Thúc đẩy đổi mới và phát triển bền vững

BSC khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực tổ chức. Trong đó, khía cạnh Học hỏi và Phát triển của BSC tập trung vào việc đào tạo nhân viên, xây dựng kỹ năng mới và tận dụng tri thức để đạt được hiệu quả mong muốn. Điều này giúp công ty tăng cường kỹ năng của nhân viên, từ đó nâng cao năng suất và sự sáng tạo, đồng thời tạo ra môi trường làm việc tích cực và khuyến khích sự phát triển cá nhân.

Từ một góc nhìn rộng hơn, mô hình BSC cho thấy cách một doanh nghiệp có khả năng chuyển đổi các “tài sản vô hình” như năng lực cốt lõi về mặt tư duy của nhân sự thành các kết quả hữu hình như doanh thu và lợi nhuận.

Khắc phục hạn chế của các thước đo tài chính truyền thống

Một lợi ích cốt lõi quan trọng của BSC nằm ở việc mô hình này có khả năng khắc phục những hạn chế của các thước đo tài chính truyền thống. Các chỉ số tài chính thường chỉ phản ánh kết quả hoạt động trong quá khứ và không cung cấp đủ thông tin về các yếu tố phi tài chính quan trọng đang định hình tương lai của doanh nghiệp.

BSC cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về hiệu suất bằng cách cân bằng các mục tiêu tài chính với các yếu tố phi tài chính, điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp không chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn mà còn quan tâm đến các động lực tạo ra giá trị lâu dài, giúp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.

Quy trình xây dựng mô hình BSC cho doanh nghiệp

Hướng dẫn các bước thiết lập mô hình BSC cho doanh nghiệp
Hướng dẫn các bước thiết lập mô hình BSC cho doanh nghiệp

Việc xây dựng và triển khai mô hình BSC đòi hỏi một quy trình rõ ràng và bài bản để đảm bảo hiệu quả. Mặc dù có nhiều biến thể về số bước, nhưng các giai đoạn cốt lõi có thể chuyển đổi chiến lược thành hành động và đo lường sẽ được Dương Gia Phát phân tích sau đây.

Bước 1. Đánh giá và xác định tầm nhìn, sứ mệnh, chiến lược

Đây là bước nền tảng, đòi hỏi doanh nghiệp phải phân tích kỹ lưỡng môi trường bên trong và bên ngoài hiện tại. Doanh nghiệp cần xác định rõ ràng tầm nhìn (hình ảnh mong muốn trong tương lai), sứ mệnh (mục đích tồn tại), và các giá trị cốt lõi.

Ở bước này, doanh nghiệp có thể phân tích theo mô hình SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) để hiểu rõ các yếu tố nội bộ và bên ngoài có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện chiến lược. Mục tiêu của bước này là định hình một chiến lược tổng thể vững chắc, phù hợp với bối cảnh và mục tiêu của doanh nghiệp.

>> Bạn có thể tham khảo file mẫu phân tích SWOT được tạo bởi Dương Gia Phát TẠI ĐÂY!

Bước 2. Phát triển Bản đồ Chiến lược (Strategy Map)

Strategy Map - Bản đồ chiến lược dành cho doanh nghiệp
Strategy Map – Bản đồ chiến lược dành cho doanh nghiệp

Bản đồ Chiến lược là một sơ đồ trực quan thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các mục tiêu BSC qua bốn khía cạnh. Nó giúp doanh nghiệp hình dung cách các sáng kiến và nguồn lực, bao gồm cả tài sản vô hình như văn hóa doanh nghiệp và tri thức nhân viên, được chuyển hóa thành kết quả hữu hình.

Strategy Map thường được doanh nghiệp phát triển cho từng chủ đề chiến lược, sau đó được tổng hợp thành bản đồ chiến lược chung của tổ chức.

Bước 3. Thiết lập các mục tiêu chiến lược và KPI cho từng khía cạnh

Thiết lập KPI cho từng khía cạnh trong BSC
Thiết lập KPI cho từng khía cạnh trong BSC

Sau khi có bản đồ chiến lược, doanh nghiệp cần thiết lập các mục tiêu chiến lược cụ thể cho từng khía cạnh của BSC. Các mục tiêu này phải là nền tảng cho việc thực thi chiến lược thành công. Đối với mỗi mục tiêu chiến lược, cần phát triển một hoặc nhiều chỉ số hiệu suất (KPI) để theo dõi tiến độ. Như Dương Gia Phát đã gợi ý đến bạn một số KPI cho từng khía cạnh ở phần trên.

Bước 4. Xây dựng các sáng kiến và kế hoạch hành động

Đây là giai đoạn chuyển chiến lược thành các hành động cụ thể. Doanh nghiệp cần phát triển, ưu tiên và triển khai các dự án, sáng kiến quan trọng để đạt được các mục tiêu chiến lược đã đề ra. Việc tập trung vào các dự án ưu tiên nhất giúp tránh tình trạng phân bổ nguồn lực dàn trải và lãng phí.

Các sáng kiến này là những bước đi hữu hình để đảm bảo các mục tiêu được đáp ứng. Kế hoạch thực hiện cần phân chia các mục tiêu BSC thành các nhiệm vụ cụ thể, giao trách nhiệm cho từng cá nhân hoặc bộ phận, thiết lập lộ trình (roadmap) và ngân sách chi tiết, cũng như xác định các nguồn lực cần thiết.

Bước 5: Triển khai, theo dõi và đánh giá hiệu suất định kỳ

Sau khi xây dựng hệ thống BSC, doanh nghiệp cần triển khai nó đến toàn thể nhân viên. Bước này bao gồm việc thiết lập các quy trình thu thập dữ liệu và ghi nhận KPI, đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu. Doanh nghiệp cần chuyển đổi dữ liệu thu thập được thành kiến thức và hiểu biết về hoạt động kinh doanh.

Ngoài ra, việc theo dõi và đánh giá hiệu suất định kỳ (hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm) là rất quan trọng để nhận diện những gì đã hoạt động hiệu quả, những gì chưa, và xác định khoảng cách giữa hiệu suất thực tế và mục tiêu.

Bước 6: Điều chỉnh và cải tiến liên tục

BSC không phải là một công cụ cố định mà là một quá trình quản lý liên tục và linh hoạt. Dựa trên kết quả phân tích hiệu suất ở bước 5, doanh nghiệp cần đưa ra các biện pháp điều chỉnh và cải tiến. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh mục tiêu, quy trình hoạt động, phân bổ nguồn lực, đào tạo nhân viên, hoặc cải tiến hệ thống quản lý. Việc duy trì sự linh hoạt và khả năng thích ứng là chìa khóa để BSC thực sự mang lại giá trị và đảm bảo sự thành công bền vững.

Mối quan hệ chặt chẽ của BSC với KPI và OKR

Mô hình BSC thường được kết hợp chặt chẽ với các công cụ quản trị khác
Mô hình BSC thường được kết hợp chặt chẽ với các công cụ quản trị khác

Mô hình BSC không hoạt động đơn lẻ mà thường được kết hợp chặt chẽ với các công cụ quản trị hiệu suất khác như KPI và OKR để tối đa hóa hiệu quả quản lý chiến lược.

KPI (Key Performance Indicators) là các chỉ số hiệu suất chính, được sử dụng để định lượng và theo dõi mức độ đạt được mục tiêu và hiệu suất của một tổ chức, dự án hoặc quy trình kinh doanh. Trong mối quan hệ với BSC, KPI đóng vai trò là các thước đo cụ thể được sử dụng trong khuôn khổ của BSC. BSC cung cấp khung chiến lược tổng thể, còn KPI là các công cụ điều hướng cụ thể giúp đo lường tiến độ trên lộ trình đó.

OKR (Objectives and Key Results) là một khuôn khổ đặt mục tiêu được thiết kế để liên kết và gắn kết toàn bộ tổ chức xung quanh các mục tiêu có thể đo lường được. Cả BSC và OKR đều là các công cụ quản lý chiến lược giúp định nghĩa và đạt được mục tiêu và cả hai đều dựa trên dữ liệu để theo dõi tiến độ.

Cụ thể thông tin chi tiết về đặc điểm của 03 khái niệm trên sẽ được Dương Gia Phát phân tích ở bên dưới.

Tiêu chíBSC (Balanced Scorecard)KPI (Key Performance Indicator)OKR (Objectives and Key Results)
Bản chấtHệ thống quản trị chiến lược toàn diện, cân bằng 4 khía cạnh.Chỉ số đo lường hiệu suất trọng yếu, định lượng mức độ hoàn thành công việc/mục tiêu.Hệ thống đặt và theo dõi mục tiêu tham vọng, kết nối mục tiêu với kết quả chính.
Mục đích chínhĐịnh hình, triển khai, theo dõi chiến lược tổng thể và đảm bảo phát triển bền vững.Đo lường, đánh giá hiệu suất cụ thể của hoạt động, quy trình, bộ phận, cá nhân.Thúc đẩy sự tập trung, liên kết và đạt được kết quả đột phá thông qua mục tiêu đầy thách thức.
Phạm viVĩ mô, toàn diện, cân bằng các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ, học hỏi & phát triển.Vi mô, cụ thể, tập trung vào một hoạt động hoặc lĩnh vực nhất định.Trung gian, từ cấp công ty đến cá nhân, tạo sự thay đổi theo chiều rộng và sâu.
Tầm nhìnDài hạn, cho sự phát triển bền vững.Ngắn hạn, theo dõi kết quả hiện tại.Ngắn/Trung hạn (thường quý), tập trung vào các ưu tiên đột phá.
Tính chất mục tiêuHướng tới hoàn thành mục tiêu đề ra.Đo lường kết quả đã đạt được.Tham vọng, truyền cảm hứng, thường khó đạt 100%.
Mối quan hệLà khung chiến lược tổng thể, chứa đựng các KPI. Có thể bổ trợ cho OKR ở cấp cao.Các chỉ số đo lường cụ thể cho các mục tiêu trong BSC. Dùng để đo lường kết quả cuối cùng.Dùng để triển khai hành động cốt lõi, tạo bứt phá. Có thể được định hình bởi bản đồ chiến lược BSC.

Và đây là tất cả là những phân tích chuyên sâu từ Dương Gia Phát về mô hình BSC. Với bốn khía cạnh toàn diện, đây sẽ là một công cụ quản trị giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược và đạt được sự phát triển bền vững. Chúc bạn và doanh nghiệp áp dụng mô hình thẻ điểm cân bằng một cách hiệu quả nhé!

Bên cạnh những nội dung hữu ích ở trên, bạn có thể đón đọc thêm nhiều kiến thức giá trị về chủ đề quản trị tại chuyên mục Kiến thức Quản trị Doanh Nghiệp từ Dương Gia Phát nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

CAPTCHA ImageThay đổi câu hỏi